Bài giảng Tin học đại cương - Chương IV: Trình chiếu với microsoft powerpoint
07/06/2021
Nội dung Chương IV
— Giao diện MS PowerPoint 2010
— Làm việc với tập tin trình chiếu
— Slide Master
— Hiệu ứng trình chiếu
— Thao tác với slide (tạo mới, sao
chép, di chuyển, xóa, ẩn)
— Chuyển slide (Transition)
— Hiệu ứng cho đối tượng
— Định dạng slide
— Layout
(Animation)
— Kỹ thuật cò súng (Trigger)
TRÌNH CHIẾU VỚI
MICROSOFT POWERPOINT
— Mẫu định dạng slide (Themes) — Phím tắt trình chiếu
— Background
— Nguyên tắc thiết kế slide
— Chèn các đối tượng vào slide
— Liên kết (Hyperlink)
— Header & Footer
— Xuất bản bài thuyết trình
— Bảo mật tập tin trình chiếu
— Video & Audio
2
Giới thiệu
Giao diện MS PowerPoint 2010
— PowerPoint thuộc bộ Microsoft Office, là phần mềm tạo
trình diễn (presentation) chuyên nghiệp có nhiều tiện ích
giúp trình bày, thuyết trình các vấn đề trở nên sinh động
và hiệu quả hơn, được sử dụng trong các báo cáo, hội
nghị, giảng dạy…
— Ta có thể chia sẻ thông tin giữa các ứng dụng trong bộ
Microsoft Office rất dễ dàng. Ví dụ, ta có thể vẽ biểu đồ
trong Excel và có thể chèn biểu đồ này vào slide của
PowerPoint hoặc có thể chép các đoạn văn bản Word để
đưa vào slide.
3
07/06/2021
Thanh tiêu đề
Hệ thống thanh Ribbon
— Tab Home: Các lệnh sử dụng trong quá trình soạn thảo
bài thuyết trình: sao chép, cắt, dán, chèn slide, bố cục
slide, phân chia phân, định dạng văn bản, vẽ hình và các
lệnh về tìm kiếm, thay thế…
Thanh Ribbon
Tab Outline
Tab Slides
Thanh trạng thái
6
Hệ thống thanh Ribbon
Hệ thống thanh Ribbon
— Tab Insert: Chèn, thêm các đối tượng bảng biểu, hình
ảnh, SmartArt, đồ thị, văn bản, đoạn phim, âm thanh
— Tab Design: Định dạng kích cỡ và chiều hướng của các
slide, áp dụng các mẫu định dạng (Themes) và các kiểu
hình nền cho slide
7
8
07/06/2021
Hệ thống thanh Ribbon
Hệ thống thanh Ribbon
— Tab Transitions: Hiệu ứng chuyển slide. Ta có thể xem
trước hiệu ứng chuyển slide ngay trong chế độ soạn thảo.
— Tab Animations: Hiệu ứng áp dụng cho các đối tượng
trên slide, sao chép hiệu ứng giữa các đối tượng, thiết lập
thời gian và các sự kiện cho hiệu ứng
9
10
Hệ thống thanh Ribbon
Tạo bài trình diễn mới
— Tab Slide Show: Chuẩn bị các thiết lập cho bài thuyết
trình trước khi trình diễn, tùy biến về nội dung của bài
thuyết trình trong các tình huống báo cáo, thiết lập các
thông số cho các màn hình hiển thị khi trình diễn
— Ta có thể tạo một trình diễn mới bằng cách dựa trên các
khuôn mẫu (template) có sẵn, tuỳ theo chủ đề.
11
12
07/06/2021
Dùng các mẫu có sẵn
Dùng các mẫu từ Office.com
— Menu tab File New Sample templates
— Menu tab File New Office.com templates
13
14
Dùng các mẫu từ office.com
Làm việc với tập tin trình chiếu
— Trong các nhóm Templates, chọn mẫu và Download
Mở lại bài thuyết trình đã lưu
— Menu tab File Open (Phím tắt Ctrl + O)
Mở lại các bài thuyết trình mới mở gần đây
— Menu tab File Recent
Đóng bài thuyết trình
— Menu tab File Close (Phím tắt Ctrl + F4)
Lưu bài thuyết trình
— Menu tab File Save (Phím tắt Ctrl + S)
Lưu bài thuyết trình với tên khác/định dạng khác
— Menu tab File Save As (Phím tắt F12)
15
16
07/06/2021
Các kiểu định dạng phổ biến
Các chế độ hiển thị
— PowerPoint có nhiều chế độ View khác nhau tùy mục đích
sử dụng.
— Chế độ View được thay đổi từ menu tab View, nhóm lệnh
Presentations Views, chọn chế độ hiển thị tương ứng:
— Normal View: Chế độ soạn thảo slide, note cho từng slide.
Định dạng
Phần mở rộng
Ghi chú
PowerPoint
Presentation
Mặc định, chỉ có thể mở bằng PowerPoint phiên bản
từ 2007 trở lên
.pptx
PowerPoint 97-2003
Presentation
Định dạng tương thích ngược vơi các phiên bản
PowerPoint 97, 2000, 2002 (XP), 2003.
.ppt
PDF
XPS
.pdf
.xps
Lưu dưới định dạng PDF
— Slide Sorter: Hiển thị nhiều slide cùng lúc, không cho phép
soạn thảo nội dung slide mà được dùng để thay đổi thứ tự,
sắp xếp, di chuyển, chép, xóa slide
— Notes Page: Xem và thêm các ghi chú vào slide (các ghi chú
này sẽ không hiển thị khi trình chiếu)
Tương tự PDF nhưng là định dạng của Microsoft.
Như một tập tin PowerPoint bình thường nhưng khi
mở sẽ ở chế độ Slide Show
PowerPoint Show
.pps, .ppsx
.ppt
PowerPoint 97-2003
Show
Định dạng có thể mở trong các phiên bản PowerPoint
97 đến PowerPoint 2003
— Reading View: Hiển thị từng Slide ở dạng đọc tài liệu.
Lưu dưới định dạng HTML, các hình ảnh sẽ lưu thành
các tập tin riêng, thích hơp đưa lên trang web.
Web Page
.htm, .html
17
18
Chế độ Normal View
Chế độ Slide Sorter
07/06/2021
Chế độ Notes Page
Chế độ Slide Show
— Slide Show là chế độ trình chiếu toàn màn hình, các slide
sẽ lần lượt xuất hiện theo thứ tự được sắp sếp trong bài
thuyết trình, đi kèm các hiệu ứng được cài đặt.
— Phím tắt: Nhấn phím F5 để chuyển sang chế độ trình diễn
từ slide đầu tiên, nhấn tổ hợp phím Shift + F5 để bắt đầu
trình chiếu từ slide hiện hành.
Chế độ xem và
thêm các ghi chú
vào slide (các ghi
chú này sẽ
không hiển thị
khi trình chiếu)
— Để thoát khỏi chế độ Slide Show, nhấn phím Esc
Chế độ Slide Show
22
Các thao tác với Slide
Các thao tác với Slide
— Chèn slide mới
— Thay đổi vị trí các slide
— Chọn tab Slides trong chế độ Normal View, và bấm chuột
vào vị trí slide cần chèn mới.
— Chọn menu tab Home New Slide
Hoặc: Bấm chuột phải New Slide
Hoặc: Nhấn phím Enter
— Trong chế độ Normal
View, chọn slide trong tab
Slides muốn sắp xếp
— Dùng chuột kéo slide đến
vị trí mới trong tab Slides
và thả chuột
— Slide mới xuất hiện phía dưới slide vừa chọn
— Sao chép slide
— Trong chế độ Normal View, chọn các slide trong tab Slides
cần sao chép
— Bấm phải chuột Duplicate Slide
23
24
07/06/2021
Các thao tác với Slide
Các thao tác với Slide
— Xóa slide
— Ẩn/hiện các slide
— Trong chế độ Normal View, chọn slide trong tab Slides
muốn xóa
— Nhấn phím Delete, hoặc bấm phải chuột lên slide và chọn
— Chọn chế độ màn hình là Normal, Slide Sorter hoặc Notes
Page đều được. Nhưng làm nhanh nhất là trong chế độ
màn hình Slide Sorter.
Delete Slide
— Chọn các slide cần làm ẩn
— Vào tab Slide Show Hide Slide
Hoặc bấm chuột phải Hide Slide
— Slide ẩn sẽ không xuất hiện khi trình chiếu báo cáo
— Phục hồi slide về layout mặc định
— Trong chế độ Normal View, chọn slide bị biến đổi bố cục
— Vào tab Home Reset
— Để cho hiện lại slide, chọn slide đang ẩn và chọn lại lệnh
Hide Slide
25
26
Định dạng slide
Kiểu Layout: Title Slide
— Thay đổi bố cục (Layout) cho slide
ü Mở đầu bài thuyết trình
ü Mở đầu nội dung mới trong
bài thuyết trình
— Trong chế độ Normal View, trong tab Slides, chọn các slide
cần thay đổi bố cục
— Chọn menu tab Home Layout
— Chọn kiểu bố cục mới cho slide
27
28
07/06/2021
Kiểu Layout: Title and Content
Kiểu Layout: Two Content
ü Chia nội dung thành 2 khối
ü Sử dụng cho văn bản dài để
người xem dễ đọc hơn
29
30
Kiểu Layout: Comparison
Mẫu định dạng slide (Themes)
— Mẫu định dạng slide áp dụng các Themes có sẵn
— Menu tab Design Themes
Thường dùng để so sánh 2 đối tượng
— Đổi sang bộ màu khác
— Chọn menu tab Design, nhóm Themes Colors
— Đổi sang bộ Font chữ khác
— Chọn menu tab Design, nhóm Themes Fonts
31
32
07/06/2021
Định dạng nền slide (Background)
Định dạng nền slide (Background)
— Solid fill: Màu nền đơn sắc
— Trong tab Slide, chọn các slide muốn định dạng nền
— Gradient fill: Màu nền
chuyển sắc
— Vào tab Design, nhóm Background Background Styles
Format Background
— Picture or texture fill: Ảnh
nền từ tập tin ảnh, ClipArt
hoặc mẫu vân nền
— Pattern fill: Mẫu hoa văn
— Transparency: Độ trong
suốt của hình nền
Apply to All: Áp dụng nền cho
tất cả các slide
33
34
Nguyên tắc thiết kế slide
— Giới hạn từ trên slide: Thay vì việc cho quá nhiều nội dung
lên slide, ta có thể tóm tắt bằng key word và diễn giải
bằng lời.
— Font chữ có chân
— Font chữ không có chân
Hiện nay, các thành tựu
của Tin học được áp dụng ở
hầu hết các lĩnh vực hoạt
động của xã hội và đem lại
nhiều hiệu quả to lớn.
Hiện nay, các thành tựu của
Tin học được áp dụng ở hầu
hết các lĩnh vực hoạt động của
xã hội và đem lại nhiều hiệu
quả to lớn.
— Thêm các hình minh hoạ chất lượng cao
Mục tiêu của Tin học là
khai thác thông tin có hiệu
quả nhất phục vụ cho mọi
mặt hoạt động của con
người.
Do đó ở bất kỳ lĩnh vực
hoạt động nào cần xử lý
thô ng tin thì ở đó tin học
đều có thể phá t huy tá c
dụng.
Mục tiêu của Tin học là
khai thác thông tin có hiệu quả
nhất phục vụ cho mọi mặt hoạt
động của con người.
— Duy trì sự tương phản giữa văn bản và nền. Nếu hình nền
có nhiều biến thể, các phần của văn bản có thể không rõ
ràng.
— Chọn font chữ và màu sắc phù hợp. Không chọn màu nền
quá sặc sỡ vì dễ làm phân tán chú vào nội dung truyền tải.
Do đó ở bất kỳ lĩnh vực
hoạt động nào cần xử lý thông
tin thì ở đó tin học đều có thể
phát huy tác dụng.
35
36
07/06/2021
Chèn các đối tượng vào slide
Chèn các đối tượng vào slide
— Insert Table
— Insert Picture
— Insert ClipArt
Chèn bảng biểu
Chèn hình từ tập tin ảnh
Chèn ClipArt
— Insert Text Box Chèn hộp văn bản
— Insert WordArt
— Insert Object
Chèn văn bản, liên kết đối tượng…
— Insert Screenshot Chèn hình chụp màn hình
— Insert Photo Album Chèn thư mục hình ảnh
— Insert Equation Chèn công thức toán học
— Insert Symbol
— Insert Video
— Insert Audio
Chèn biểu tượng
Chèn đoạn phim
Chèn đoạn âm thanh
— Insert Shapes
Chèn hình vẽ thủ công
Chèn hình vẽ dựng sẵn
— Insert SmartArt
37
38
Liên kết (Hyperlink)
Liên kết (Hyperlink)
— Chọn văn bản hoặc đối tượng cần gán liên kết
— Vào menu tab Insert Hyperlink
(hoặc phím tắt Ctrl+K, hoặc bấm chuột phải Hyperlink)
Liên kết đến một slide khác trong cùng bài thuyết trình
— Chọn Place in this Document tại khung Link to
— Chọn tên slide muốn liên kết OK
39
40
07/06/2021
Liên kết (Hyperlink)
Liên kết (Hyperlink)
Liên kết đến tập tin trên ổ đĩa
Liên kết đến địa chỉ Web
— Chọn Existing File or Web Page tại khung Link to
— Tìm chọn tập tin cần liên kết trong khung Look in OK
— Chọn Existing File or Web Page tại khung Link to
— Nhập địa chỉ Web trong khung Address OK
41
42
Nhấn mạnh Hyperlink
Liên kết (Hyperlink)
Thêm âm thanh cho Hyperlink
Thay đổi màu của đoạn văn bản có hyperlink
— Chọn văn bản hoặc đối tượng đã gán liên kết
— Vào menu tab Insert Action
— Vào menu tab Design, trong nhóm Themes Colors
Create New Theme Colors
— Chọn màu cho 2 tùy chọn:
— Tab Mouse Click: Check mục
Play sound để chọn âm thanh
khi bấm chuột vào liên kết
— Tab Mouse Over: Check mục
Play sound để chọn âm thanh
khi rê chuột lên liên kết
— Hyperlink: Chọn màu cho văn bản có hyperlink
— Followed Hyperlink: Chọn màu cho văn bản hyperlink sau
khi đã bấm chuột lên liên kết
— Save để lưu Theme Colors
44
07/06/2021
Header & Footer
Chèn đoạn phim (Video)
— Vào tab Insert Header & Footer, hộp thoại xuất hiện
— Date and time: Thời gian ngày tháng năm
— Update automatically: Ngày hiện hành của máy tính
— Fixed: Thời gian cố định
— Menu tab Insert Video
— Các định dạng video PowerPoint hỗ trợ:
— .asf (Advanced Streaming Format)
— .avi (Audio Video Interleave)
— .m2ts, .ts
— Slide number: Số thứ tự của
slide.
— Footer: Tiêu đề cuối slide
— Don't show on title slide:
Không áp dụng Header &
Footer trên slide tiêu đề
(Title slide)
— .mp4, .3gp
— .mpg hay .mpeg (Moving Picture Experts Group)
— .swf (Adobe Flash Media)
— .wmv (Windows Media Video)
45
46
Chèn đoạn âm thanh (Audio)
Slide Master
— Menu tab Insert Audio
— Các định dạng âm thanh PowerPoint hỗ trợ:
— .aac
— Slide Master giúp chúng ta thay đổi toàn bộ kiểu dáng và
thiết kế của bài thuyết trình nhanh chóng, tránh phải định
dạng trùng lặp ở các slide.
— Nên thiết kế Slide Master trước khi bắt đầu biên soạn nội
dung cho các slide
— Vào tab View, nhóm Master Views Slide Master
— .aiff (Audio Interchange File Format)
— .au (UNIX Audio)
— .mid hay .midi (Musical Instrument Digital Interface)
— .mp3 (MPEG Audio Layer 3)
— .wav (Wave Form)
— .wma (Windows Media Audio)
47
48
07/06/2021
Slide Master
Hiệu ứng chuyển slide (Transition)
Close
Master View
Các bước thiết lập:
Œ Chọn slide cần áp dụng hiệu ứng chuyển slide
• Vào menu tab Transitions, vào nhóm Transition to This
Slide và chọn kiểu hiệu ứng trong danh mục có sẵn.
Chọn Effect Options và tùy chọn thêm cho kiểu hiệu ứng
vừa chọn. Ví dụ: Left, Right, Top, Bottom…
Chọn Layout
Định dạng các nội dung
trong Layout Slide Master
50
Hiệu ứng chuyển slide (Transition)
Hiệu ứng chuyển slide (Transition)
Các bước thiết lập:
Các bước thiết lập:
• Nhóm Timing để thiết lập thời gian cho hiệu ứng chuyển
slide Transition:
• Nhóm Timing, mục Advance Slide:
— On Mouse Click: Bấm chuột thì mới chuyển slide
— Sound: Chọn âm thanh khi chuyển slide
— Duration: Thời gian thực thi hiệu ứng chuyển slide. Ví dụ
chọn 01.50 nghĩa là 1,5 giây
— After: Số phút & giây (mm:ss) sẽ tự động chuyển slide khi
không có lệnh bấm chuột. Ví dụ After 00:05.00 là 05 giây.
Dùng để xây dựng bài thuyết trình tự động trình chiếu
(nhưng nên bỏ chọn On Mouse Click).
51
52
07/06/2021
Hiệu ứng chuyển slide (Transition)
Hiệu ứng đối tượng (Animation)
— Xóa bỏ hiệu ứng chuyển slide:
PowerPoint có 4 nhóm hiệu ứng cho đối tượng trên slide:
— Chọn một hay nhiều slide cần xoá hiệu ứng chuyển slide
— Vào menu tab Transitions, nhóm Transition to This Slide và
chọn None
— Nếu chọn thêm Apply To All sẽ xóa hết hiệu ứng chuyển
slide trong bài thuyết trình
— Entrance: Hiệu ứng xuất hiện đối tượng trên slide hoặc di
chuyển từ bên ngoài slide vào trong slide.
— Exit: Hiệu ứng biến mất đối tượng khỏi slide hoặc di
chuyển từ bên trong slide ra khỏi slide.
— Emphasis: Hiệu ứng nhấn mạnh nội dung
— Motion Paths: Hiệu ứng di chuyển đối tượng theo một
đường đi quy định trước
53
54
Animation - Hiệu ứng Entrance
Animation - Hiệu ứng Exit
— Ví dụ: Các thiết bị nhập (input) trong máy tính điện tử
— Ví dụ: Loại bỏ các đối tượng không phải là thiết bị nhập
55
56
07/06/2021
Animation - Hiệu ứng Emphasis
Animation - Hiệu ứng Motion Paths
— Ví dụ: Thiết bị nào vừa là thiết bị nhập vừa là thiết bị xuất?
— Ví dụ: Điền từ thích hợp vào các chỗ trống trong câu sau
________ is the first month of the year,
and __________ is the last
November October
January Dicember
December
57
58
Hiệu ứng đối tượng (Animation)
— Lựa chọn thêm hiệu ứng
Các bước thiết lập:
Œ Trong chế độ Normal View, chọn một/nhiều đối tượng
cần áp dụng hiệu ứng Animation
• Vào menu tab Animations, nhóm Animation More và
chọn hiệu ứng thích hợp
59
60
07/06/2021
Hiệu ứng đối tượng (Animation)
Hiệu ứng đối tượng (Animation)
Các bước thiết lập:
Các bước thiết lập:
Chọn Effect Options để tùy chọn thêm hướng di chuyển.
Ví dụ: Left, Right, Top, Bottom…
Tùy loại hiệu ứng sẽ có Options khác nhau
• Nhóm Timing, lệnh Start:
— On Click: Hiệu ứng diễn ra sau khi bấm chuột
— With Previous: Diễn ra đồng thời với hiệu ứng trước đó
— After Previous: Diễn ra sau một hiệu ứng trước đó
61
62
Hiệu ứng đối tượng (Animation)
Animation Pane
Các bước thiết lập:
— Khung Animation Pane xuất hiện bên
phải trong cửa sổ soạn thảo
— Chọn đối tượng trên slide
— Bấm chuột vào nút ò bên phải tên của
đối tượng trong Animation Pane để mở
danh sách lệnh
• Duration: Thời gian thực hiện hiệu ứng
‘ Delay: Thời gian chờ trước khi hiệu ứng bắt đầu
⌫ Animation Pane: Thiết lập thông số hiệu ứng nâng cao
— Start On Click
— Start With Previous
— Start After Previous
— Effect Options
63
64
07/06/2021
Animation Pane
Animation Pane
Effect Options, tab Effect:
— Effect Options, tab Timing:
— Direction: Hướng di chuyển
— Smooth start: Hiệu ứng chậm lúc đầu
— Smooth end: Hiệu ứng chậm lúc cuối
— Bounce end: Hiệu ứng rung lắc lúc
cuối
— Sound: Âm thanh hiệu ứng
— After animation: Hành động cho đối
tượng sau khi thực hiện hiệu ứng
— Animate text: All at once (hiệu ứng cả
dòng), By word (từng từ), By letter
(từng ký tự)
— Start: On Click, With Previous,
After Previous
— Delay: Thời gian chờ trước khi
hiệu ứng bắt đầu
— Duration: Thời gian thực hiện
hiệu ứng
— Repeat: Số lần lặp lại
— Rewind when done playing: Trả
về nơi xuất phát sau khi thực
thi xong hiệu ứng
— OK sau khi thiết lập
65
66
Animation Pane
Sao chép hiệu ứng
— Sắp xếp trình tự thực thi hiệu ứng
Sao chép hiệu ứng cho nhiều đối tượng cùng lúc:
— Tắt tính năng AutoPreview tại tùy chọn dưới nút Preview
— Chọn đối tượng đã tạo hiệu ứng làm mẫu
— Nhắp đúp chuột chọn Animation Painter
— Bấm chuột lên các đối tượng cần được áp dụng hiệu ứng
— Chọn slide có các đối tượng được đã
thiết lập hiệu ứng
— Chọn hiệu ứng của đối tượng trong
khung Animation Pane và bấm nút mũi
tên ñ ò Re-Order để thay đổi trình tự
— Chọn Play hoặc nhấn nút Preview để
xem trước
67
68
07/06/2021
Kết hợp nhiều hiệu ứng
Kết hợp nhiều hiệu ứng
Œ Trong chế độ Normal View, chọn đối tượng đã tạo hiệu
ứng Animation
• Vào menu tab Animations Add Animation và chọn
thêm hiệu ứng thích hợp
69
70
Kỹ thuật cò súng (Trigger)
Kỹ thuật cò súng (Trigger)
— Kích hoạt hiệu ứng Animation của đối tượng A bằng cách
bấm chuột lên đối tượng B. Nếu click chuột ngoài đối
tượng B, đối tượng A sẽ không được kích hoạt hiệu ứng.
— Kích hoạt hiệu ứng Animation của đối tượng A bằng cách
bấm chuột lên chính đối tượng A.
A cũng được xem như là cò súng (Trigger)
B được xem như là cò súng (Trigger)
71
72
07/06/2021
Kỹ thuật cò súng (Trigger)
Kỹ thuật cò súng (Trigger)
What color is it?
Điền vào chỗ trống: “_____ is the last month of the year”
Red
Green
Blue
Yellow
Brown
Orange
Pink
A. January
B. November
C. October
Black
D. December
73
74
Kỹ thuật cò súng (Trigger)
Kỹ thuật cò súng (Trigger)
Bước 1: Đặt tên đối tượng
— Bật Selection Pane:
Bước 1: Đặt tên đối tượng
— Bật Selection Pane
— Menu tab Home
Arrange Selection
Pane
— Khung Selection and Visibility xuất
hiện bên phải
— Chọn đối tượng trên slide
— Nhấp đúp chuột vào tên đối tượng
trên Selection Pane
— Hoặc tab Home Select
Selection Pane
— Khung Selection and
Visibility xuất hiện bên
phải
— Đổi lại tên gợi nhớ
76
07/06/2021
Kỹ thuật cò súng (Trigger)
Kỹ thuật cò súng (Trigger)
Bước 2: Tạo hiệu ứng cho đối tượng
Bước 3: Gán Trigger
— Chọn một/nhiều đối tượng và tạo hiệu ứng Animation
— Thêm các tùy chọn nếu cần thiết: Effect Options, Start
Duration, Delay…
— Tiếp tục chọn đối tượng đã tạo Animation
— Trọng tab Animation Trigger On Click of
— Chọn tên đối tượng làm Trigger
Ä Trigger có thể là chính đối tượng
đó hoặc một đối tượng khác
77
Phím tắt trình chiếu
Xuất bản bài thuyết trình
Chuyển bài thuyết trình sang định dạng video
Phím tắt
F5
Shift + F5
F1
Mô tả
Bắt đầu trình chiếu từ slide đầu tiên
Bắt đầu trình chiếu từ slide hiện tại
Trợ giúp về các phím tắt chế độ Slide Show
Phím N, nhấp trái chuột, phìm Space, phím mũi
tên hướng xuống hoặc hướng qua phải, phím
Enter, phím Page Down
Phím P, phím Backspace, phím mũi tên hướng qua Di chuyển về slide liền trước
trái hoặc hướng lên, phím Page Up
Di chuyển đến slide kế tiếp hoặc hoạt cảnh kế trong
slide
— Menu File Save & Send Create a Video. Các tùy chọn:
— Computer & HD Displays: Video có chất lượng hình ảnh cao
nhất, dùng để phát trên màn hình máy tính, máy chiếu hoặc
các thiết bị hiển thị có độ phân giải cao.
Nhấp phải chuột
Mở menu lệnh
— Internet & DVD: Chất lượng video mức trung bình, thích hợp
chia sẻ qua mạng internet hay chép ra đĩa DVD
— Poratble Devices: Chất lượng thấp nhất, thích hợp để tải vào
các thiết bị di động
Nhập con số và nhấn Enter
ESC, Ctrl+Break, phím - (dấu trừ)
Ctrl+S
Di chuyển đến slide có số thứ tự như số nhập vào
Kết thúc Slide Show
Mở hộp thoại chứa danh mục slide
Hiển thị màn hình đen, nhấn lần nữa để trở lại màn
hình cũ
Phím B, phím . (dấu chấm)
Phím W, phím , (dấu phẩy)
Hiển thị màn hình trắng, nhấn lần nữa để trở lại
— Thời gian chuyển slide mặc định là 5 giây
— Chọn Create Video, đặt tên video, chọn nơi lưu và Save
màn hình cũ
Trở về slide đầu tiên
Ẩn/Hiện con trỏ chuột hình mũi tên khi di chuyển
trên màn hình Slide Show.
Giữ 2 phím trái và phải chuột 2 giây
Ctrl+H, Ctrl+U
79
80
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tin học đại cương - Chương IV: Trình chiếu với microsoft powerpoint", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
File đính kèm:
- bai_giang_tin_hoc_dai_cuong_chuong_iv_trinh_chieu_voi_micros.pdf