Bài giảng Thẩm định Đầu tư Công - Bài 11: Giá kinh tế của vốn - Đỗ Thiên Anh Tuấn
Bài giꢀng 11:
Giá kinh tế của vốn
Thẩm định Đầu tư Công
Học kỳ Hè, 2018
Giꢀng viên: Đỗ Thiên Anh Tuꢁn
(Cꢂ bổ sung từ bài giꢀng cꢃc năm trưꢄc)
1
Khꢃi niꢅm
• Giꢃ kinh tꢆ cꢇa vꢈn phꢀn ꢃnh chi phꢉ cơ hꢊi cꢇa vꢈn xꢋt trên quan
điꢌm tꢍng thꢌ nꢎn kinh tꢆ.
• Giꢃ kinh tꢆ cꢇa vꢈn hay suꢁt chiꢆt khꢁu kinh tꢆ đưꢏc sử dꢐng đꢌ chiꢆt
khꢁu lꢏi ꢉch và chi phꢉ kinh tꢆ trong tương lai cꢇa dự ꢃn đầu tư.
• Nꢂi cꢃch khꢃc, suꢁt chiꢆt khꢁu kinh tꢆ phꢀn ꢃnh sꢑ đꢃnh đꢍi giữa lꢏi
ꢉch và chi phꢉ tương lai cꢇa dự ꢃn vꢄi lꢏi ꢉch và chi phꢉ hiꢅn tꢒi.
• Suꢁt chiꢆt khꢁu bꢓng 0 cꢂ nghꢔa là xꢕ hꢊi sꢖ bàng quan vꢎ sꢑ đꢃnh đꢍi
giꢗa lợi ꢉch-chi phꢉ trong tương lai vꢄi hiꢅn tꢒi.
• Suꢁt chiꢆt khꢁu dương cꢂ nghꢔa là xꢕ hꢊi sꢖ ưu tiên cho lꢏi ꢉch-chi phꢉ
hiꢅn tꢒi hơn là so vꢄi tương lai. Ngưꢏc lꢒi đꢈi vꢄi suꢁt chiꢆt khꢁu âm.
• Trong nꢎn kinh tꢆ cꢒnh tranh hoàn hꢀo và không bị biꢆn dꢒng, suꢁt
chiꢆt khꢁu kinh tꢆ sꢖ tương thꢉch vꢄi suꢁt chiꢆt khꢁu tài chꢉnh.
2
Cꢃch tiꢆp cꢘn tꢉnh chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ
Dựa vào suꢁt sinh lꢏi cꢇa cꢃc dꢑ ꢃn đầu tư tư nhân (ERRI):
• Cꢃch tꢉnh này dựa trên giꢀ định đầu tư công sꢖ cꢂ tꢃc dꢐng
thay thꢆ đầu tư tư nhân. Do đꢂ, chi phꢉ vꢈn cꢇa dự ꢃn đầu tư
công ꢉt nhꢁt sꢖ bꢓng vꢄi suꢁt sinh lꢏi mà dự ꢃn đầu tư tư nhân
cꢂ thꢌ đꢒt đưꢏc.
• Như vꢘy, chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ đưꢏc xem bꢓng vꢄi chi phꢉ cơ hꢊi kinh tꢆ
biên cꢇa vꢈn đầu tư tư nhân.
• Cꢃch tiꢆp cꢘn này bị thiên lꢅch theo hưꢄng ưꢄc tꢉnh quꢃ cao chi phꢉ
vꢈn kinh tꢆ. Cꢂ 2 lꢙ do chꢉnh:
• Cꢃc ngoꢒi tꢃc và thꢁt bꢒi thị trưꢚng làm biꢆn dꢒng suꢁt sinh lꢏi đầu tư tư nhân.
• Cꢃc suꢁt sinh lꢏi đầu tư tư nhân quan sꢃt đưꢏc thưꢚng bao gꢛm khoꢀn bꢜ đꢝp
rꢇi ro trong đꢂ.
3
Tꢉnh chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ dꢑa theo
phương phꢃp Ramsey (1928)
ERTP = + *
• Trong đꢂ,
• là sꢑ ưa thꢉch thꢚi gian thuần tꢞy: thꢌ hiꢅn sự kiên nhꢟn và tꢉnh thiꢌn cꢘn cꢇa mꢠi
cꢃ nhân. Cꢃc nghiên cꢡu thực nghiꢅm ưꢄc lưꢏng tꢢ 1% đꢆn 3%.
• là đꢊ co giꢕn lꢏi ꢉch biên cꢇa tiêu dꢜng: cho thꢁy thực tꢆ là nꢆu ngưꢚi tiêu dꢜng
giàu cꢂ hơn trong tương lai thꢣ lꢏi ꢉch tiêu dꢜng biên sꢖ giꢀm đi.
= ln(1 – t’)/ln(1 – t)
Trong đꢀ, t’ vꢁ t lꢂn lưꢃt lꢁ thuꢄ suꢅt thuꢄ thu nhꢆp biên vꢁ trung bꢇnh đꢈi vꢉi ngưꢊi nꢋp thuꢄ.
Nꢄu = 1 cꢀ nghꢌa lꢁ ngưꢊi tiêu dꢍng trung lꢆp
Nꢄu < 1 cꢀ nghꢌa lꢁ ngưꢊi tiêu dꢍng không quꢎ quan tâm vꢁo tăng trưꢏng tương lai
Nꢄu > 1 cꢀ nghꢌa lꢁ ngưꢊi tiêu dꢍng quan tâm vꢁo tăng trưꢏng tương lai.
• là tꢈc đꢊ tăng trưꢤng kỳ vọng cꢇa mưć tiêu dꢜng bꢣnh quân đầu ngưꢚi: hàm ꢙ là
nꢆu cꢃc thꢆ hꢅ tương lai đưꢏc kỳ vọng giàu cꢂ hơn so vꢄi cꢃc thꢆ hꢅ hiꢅn tꢒi, và nꢆu
tiêu dꢜng tăng theo thꢚi gian, thꢣ suꢁt chiꢆt khꢁu sꢖ tăng lên nhꢓm dịch chuyꢌn sꢑ
ưu tiên cho thꢆ hiꢅn nghèo hơn ꢤ hiꢅn tꢒi. Thông thưꢚng trong rꢁt dài hꢒn, g sꢖ
tương đương vꢄi tꢈc đꢊ tăng trưꢤng GDP thực bꢣnh quân đầu ngưꢚi.
4
Lꢑa chọn phương phꢃp ưꢄc tꢉnh chi phꢉ vꢈn
kinh tꢆ ꢤ mꢊt sꢈ quꢈc gia
Cơ sꢀ lꢁ thuyết
Quốc gia
Nguꢂn
ERTP
Đan Mꢒch
Hepburn (2007)
Quinet (2007)
Phꢃp
Đꢡc
ꢥ
Florio (2006)
Florio (2006)
Florio (2006)
Hepburn (2007)
Florio (2006)
Hagen et al. (2012)
HM Treasury (2003)
Zhuang et al. (2007)
Bꢛ Đào Nha
Slovakia
Tây Ban Nha
Thꢐy Điꢌn
Anh
Hoa Kỳ (cơ quan bꢀo vꢅ môi
trưꢚng)
ERRI
ꢦc
Harrison (2010)
Canada
Bꢀn hưꢄng dꢟn cꢇa Thư kꢙ Hꢊi
đꢛng Kho bꢒc (2007)
Zhuang et al. (2007)
Florio (2006)
ꢧn Đꢊ
Ireland
Hà Lan
Florio (2006)
Zhuang et al. (2007)
New Zealand
Hoa Kỳ (Văn phꢨng Quꢀn lꢙ và Zhuang et al. (2007)
Ngân sꢃch)
Bꢣnh quân trọng sꢈ
Trung Quꢈc
Zhuang et al. (2007)
Lꢕi suꢁt đi vay cꢇa chꢉnh phꢇ
Hungary
Hepburn (2007)
5
Cꢃch tiꢆp cꢘn tꢉnh chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ
Dựa vào tꢩ suꢁt kinh tꢆ cꢇa sꢑ ưa thꢉch thꢚi gian (ERTP):
• ERTP là tꢩ lꢅ mà ꢤ đꢂ xꢕ hꢊi sꢪn sàng hoꢕn mꢊt đơn vị tiêu
dꢜng hiꢅn tꢒi đꢌ đꢍi lꢁy nhiꢎu tiêu dꢜng hơn trong tương lai.
• Cơ sꢤ cꢇa cꢃch tiꢆp cꢘn này là chꢉnh phꢇ nên xem xꢋt phꢞc lꢏi
cꢇa cꢀ cꢃc thꢆ hꢅ hiꢅn tꢒi lꢟn tương lai đꢌ tꢣm ra mꢊt điꢌm cân
bꢓng tꢈi ưu dựa trên sꢤ thꢉch cꢃ nhân vꢎ tiêu dꢜng.
• Mꢊt sꢈ cꢃch ưꢄc tꢉnh ERTP:
• Sử dꢐng suꢁt sinh lꢏi trꢃi phiꢆu chꢉnh phꢇ nꢝm giꢗ hay cꢃc chꢡng
khoꢃn thị trưꢚng rꢇi ro thꢁp.
• Sử dꢐng công thức cꢇa mô hꢣnh tăng trưꢤng Ramsey.
• Hꢒn chꢆ cꢂ thꢌ cꢇa phương phꢃp này là nꢂ tꢘp trung vào
phương diꢅn tiêu dꢜng trong khi bꢫ qua tꢃc đꢊng thay thꢆ/chèn
lꢁn cꢂ thꢌ cꢂ cꢇa dꢑ ꢃn đầu tư công lên dự ꢃn tư nhân.
6
Đꢛ thị minh họa chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ
(ECOC)
Suất sinh lợi
Thị trưꢚng vꢈn hoàn hꢀo không bị biꢆn dꢒng
Tiết kiệm
A
B
rM
rM
1
E
0
Đầu tư sau khi có dự án
Đầu tư trước khi có dự án
S1
I1
I0=S0
Đầu tư và tiết kiệm
7
Đꢛ thị minh họa chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ
(ECOC)
Khi đầu tư chịu thuꢆ thu nhꢘp
Suất sinh lợi
Tiết kiệm
A
rI1
B
rI0
F
rM
C
1
rM
Đầu tư trước thuế
0
E
Đầu tư sau thuế khi có dự án
Đầu tư sau thuế
S1
I1
I0=S0
Đầu tư và tiết kiệm
8
Đꢛ thị minh họa chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ
(ECOC)
Suất sinh lợi
Khi tiꢆt kiꢅm chịu thuꢆ thu nhꢘp
Tiết kiệm trước thuế
Tiết kiệm sau thuế
F
rM
A
1
rM
0
1
0
rS
rS
E
C
Đầu tư sau khi có dự án
B
Đầu tư trước khi có dự án
S1
I1
I0=S0
Đầu tư và tiết kiệm
9
Đꢛ thị minh họa chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ
(ECOC)
Suất sinh lợi
Thuế thất thu của chính phủ
A
rI1
rI0
Tiết kiệm trước thuế
Tiết kiệm sau thuế
B
F
rM
Đầu tư trước thuế
1
E
rM
0
1
rS
Đầu tư sau thuế khi có dự án
D
rS
0
C
Đầu tư sau thuế
Chi phí kinh tế của việc trì
hoãn tiêu dùng hiện tại
S1
I1
I0=S0
Đầu tư và tiết kiệm
Chi phí kinh tế của việc trì
hoãn đầu tư do lãi suất tăng
10
Công thꢡc chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ
• Chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ bꢓng bꢣnh quân trọng sꢈ cꢇa suꢁt sinh lꢏi tꢢ
tiꢆt kiꢅm (sau thuꢆ) và suꢁt sinh lꢏi tꢢ đầu tư (trưꢄc thuꢆ), vꢄi
trọng sꢈ cꢇa tiꢆt kiꢅm và đầu tư phꢐ thuꢊc vào lưꢏng tiꢆt kiꢅm/đầu
tư và đꢊ co giꢕn cꢇa tiꢆt kiꢅm/đầu tư:
ECOC = wSrS + wIrI
vꢄi wS = SS/(SS – II) và wI = -II/(SS – II)
• Điꢎu chỉnh cho thuꢆ:
• rS = rM(1 – tS)
• rI = rM/(1 – tI)
• Tiꢆt kiꢅm cũng như đầu tư đꢆn tꢢ cꢃc nguꢛn khꢃc nhau vꢄi suꢁt
sinh lꢏi, thuꢆ suꢁt, tꢩ trọng và đꢊ co giꢕn khꢃc nhau:
rS = wS rS + wS rS + … + wS rS
1 1
2 2
n n
I I
I I
rI = w r + w r + … + wImrIm
1 1
2 2
11
Nguꢛn tiꢆt kiꢅm và đầu tư
• Tiꢆt kiꢅm:
• Hꢊ gia đꢣnh
• Doanh nghiꢅp
• Nhà nưꢄc
• Nưꢄc ngoài
• Đầu tư:
• Hꢊ gia đꢣnh
• Doanh nghiꢅp
• Nhà nưꢄc
• Do tiꢆt kiꢅm và đầu tư cꢇa nhà nưꢄc không thay đꢍi theo lꢕi
suꢁt nên đꢊ co giꢕn cꢇa tiꢆt kiꢅm nhà nưꢄc và đꢊ co giꢕn cꢇa
đầu tư nhà nưꢄc bꢓng không.
• Suꢁt sinh lꢏi tiꢆt kiꢅm và suꢁt sinh lꢏi đầu tư nhà nưꢄc không ꢀnh
hưꢤng đꢆn chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ
12
Chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ sử dꢐng trong thẩm định
kinh tꢆ (theo giꢃ thꢑc)
Dự án
Năm
CQ thẩm định
ECOC
Dꢑ ꢃn vꢅ sinh môi trưꢚng TP.HCM (Nhiêu Lꢊc – Thị Nghè)
Dꢑ ꢃn điꢅn Phꢞ Mỹ 2.2
2001
2002
2004
2008
2010
2010
2011
2014
2015
2015
2015
WB
WB
12%
10%
12%
12%
12%
12%
11%
10%
12%
12%
12%
Dꢑ ꢃn cꢁp nưꢄc đô thị
WB
Dꢑ ꢃn đưꢚng cao tꢈc Long Thành – Dầu Giây
Dꢑ ꢃn đưꢚng cao tꢈc Bꢆn Lꢡc – Long Thành
Dꢑ ꢃn đưꢚng sꢝt cao tꢈc Bꢝc – Nam
Dꢑ ꢃn đưꢚng cao tꢈc Đà Nꢪng – Quꢀng Ngꢕi
Dự ꢃn hiꢅu quꢀ truyꢎn tꢀi điꢅn
ADB
ADB
ĐSVN
WB
WB
Dꢑ ꢃn chuyꢌn đꢍi nông nghiꢅp bꢎn vꢗng
Dꢑ ꢃn phꢃt triꢌn vꢘn tꢀi xanh TP.HCM
Dꢑ ꢃn tuyꢆn Metro sꢈ 3 Hà Nꢊi
WB
WB
ADB
Dꢑ ꢃn tăng cưꢚng sinh kꢆ bꢎn vꢗng ĐBSCL tꢉch hꢏp biꢆn
đꢍi khꢉ hꢘu
2016
WB
9%
13
Tiꢆt kiꢅm cꢇa hꢊ gia đꢣnh
• Hꢊ gia đꢣnh tiꢆt kiꢅm dưꢄi hꢣnh thꢡc gửi tiꢆt kiꢅm ngân hàng.
• Hiꢅn tꢒi, lꢕi tiꢎn gửi tiꢆt kiꢅm đưꢏc miễn thuꢆ thu nhꢘp cꢃ
nhân.
• Lꢕi suꢁt tiꢎn gửi tiꢆt kiꢅm ꢤ Viꢅt Nam:
Năm
2005
2006
10,45%
2007
9,66%
Lãi suất kꢀ hạn 12 tháng
Lạm phát Việt Nam
Suất sinh lꢁi thực
8,25%
8,19%
0,06%
7,27%
2,96%
8,24%
1,31%
Nguồn: Nguyễn Phi Hùng, Ước tính Chi phí vốn Kinh tế ở Việt Nam, Luật văn MPP, T6/2010
14
Tiꢆt kiꢅm cꢇa doanh nghiꢅp
• Tiꢆt kiꢅm cꢇa doanh nghiꢅp là lꢏi nhuꢘn sau khi trꢀ lꢕi vay, tꢡc
là lꢏi nhuꢘn tꢢ vꢈn chꢇ sꢤ hꢗu.
• Suꢁt sinh lꢏi tiꢆt kiꢅm cꢇa doanh nghiꢅp là suꢁt sinh lꢏi trên vꢈn chꢇ
sꢤ hꢗu (ROE)
• Doanh nghiꢅp đꢂng thuꢆ thu nhꢘp doanh nghiꢅp vꢄi thuꢆ suꢁt trên lꢏi
nhuꢘn sau lꢕi vay.
• ROE ꢤ Viꢅt Nam:
Năm
2005
2006
21,37%
2007
Suất sinh lꢁi danh nghꢂa, trước thuế (ROE)
Lạm phát Việt Nam
21,06%
8,19%
11,89%
18,41%
8,24%
9,39%
7,27%
Suất sinh lꢁi thực, sau thuế
13,15%
Nguồn: Nguyễn Phi Hꢜng, Ưꢄc tꢉnh Chi phꢉ vꢈn Kinh tꢆ ꢤ Viꢅt Nam, Luꢘt văn MPP, T6/2010
15
Tiꢆt kiꢅm nưꢄc ngoài
• Vꢈn nưꢄc ngoài chꢀy vào (dꢜng đꢌ đầu tư SX-KD trong nưꢄc)
gꢛm hai nguꢛn:
• Đầu tư trưꢄc tiꢆp (FDI)
• Vay nưꢄc ngoài
• Suꢁt sinh lꢏi tiꢆt kiꢅm tꢢ nguꢛn FDI bꢓng chi phꢉ vꢈn phi rꢇi ro
trên thị trưꢚng Hoa Kỳ cꢊng mꢡc bꢜ rꢇi ro quꢈc gia và cꢊng mꢡc
bꢜ rꢇi ro vꢈn chꢇ sꢤ hꢗu.
• Suꢁt sinh lꢏi tꢢ vay nưꢄc ngoài bꢓng lꢕi suꢁt vay nꢏ hiꢅu chỉnh
cho cꢃc khoꢀn vay không thay đꢍi theo lꢕi suꢁt.
Năm
2005
2006
2007
Suất sinh lꢁi tꢃ FDI, giá trꢄ thực
Suất sinh lꢁi vay nước ngoꢅi, giá trꢄ thực
Trọng số FDI
6,32%
4,70%
39.4%
60.6%
5,34%
5,16%
4,07%
45.6%
54.4%
4,56%
6,28%
4,93%
53.6%
46.4%
5,65%
Trọng số vay nước ngoài
Suất sinh lꢁi tꢃ nguồn tiết kiệm nước ngoꢅi, thực
16
Nguồn: Nguyễn Phi Hùng, Ước tính Chi phí vốn Kinh tế ở Việt Nam, Luật văn MPP, T6/2010
Đầu tư cꢇa hꢊ gia đꢣnh
• Chi phꢉ vꢈn đầu tư cꢇa hꢊ gia đꢣnh bꢓng lꢕi suꢁt vay ngân hàng
cꢇa hꢊ gia đꢣnh
Năm
2005
14,45%
2006
16,65%
2007
15,86%
Lãi suất vay nꢁ của hꢆ gia đình
Lãi suất vay nꢁ hꢆ gia đình, điều chỉnh thuế
Lạm phát trong nước
16.80%
19.36%
18.44%
8,19%
7,27%
8,24%
Suất sinh lợi đầu tư hộ gia đình, thực
7,96%
11,27%
9,42%
Nguồn: Nguyễn Phi Hꢜng, Ưꢄc tꢉnh Chi phꢉ vꢈn Kinh tꢆ ꢤ Viꢅt Nam, Luꢘt văn MPP, T6/2010
17
Đầu tư cꢇa doanh nghiꢅp
• Chi phꢉ vꢈn đầu tư cꢇa doanh nghiꢅp bꢓng lꢕi suꢁt vay ngân
hàng cꢇa doanh nghiꢅp
Năm
2005
12,45%
2006
14,65%
2007
13,86%
Lꢕi suꢁt vay nꢏ cꢇa doanh nghiꢅp
Lꢕi suꢁt vay nꢏ cꢇa DN, điꢎu chỉnh thuꢆ
Lꢒm phꢃt trong nưꢄc
17.21%
8,19%
8,33%
20.25%
7,27%
19.15%
8,24%
Suꢃt sinh lꢄi đầu tư doanh nghiệp, thực
12,09%
10,08%
Nguồn: Nguyễn Phi Hꢜng, Ưꢄc tꢉnh Chi phꢉ vꢈn Kinh tꢆ ꢤ Viꢅt Nam, Luꢘt văn MPP,
T6/2010
18
Tꢩ trọng cꢃc nguꢛn tiꢆt kiꢅm và cꢃc nguꢛn đầu tư
Năm
2005
2006
2007
Tꢅ trꢆng tiết kiệm
Tiꢆt kiꢅm hꢊ gia đꢣnh
Tiꢆt kiꢅm doanh nghiꢅp
Tiꢆt kiꢅm chꢉnh phꢇ
Vꢈn nưꢄc ngoài
25,67% 28,61%
31,54% 31,25%
28,51%
20,83%
4,39%
4,89%
4,81%
37,90% 35,34%
46,27%
Tꢅ trꢆng đầu tư
Đầu tư hꢊ gia đꢣnh
Đầu tư doanh nghiꢅp
Đầu tư chꢉnh phꢇ
10,71% 13,94%
54,50% 56,25%
34,79% 29,81%
12,50%
61,18%
26,32%
Nguồn: Nguyễn Phi Hꢜng, Ưꢄc tꢉnh Chi phꢉ vꢈn Kinh tꢆ ꢤ Viꢅt Nam, Luꢘt văn MPP, T6/2010
19
Chi phꢉ vꢈn kinh tꢆ năm 2005
Tꢅ trꢆng Suꢃt sinh lꢄi
Độ co
giãn
Wi (%)
Suꢃt sinh lꢄi
gia quyền (%)
Khu vực
(%)
thực (%)
1
6
7
8
9
Khu vực tiết kiệm
Hꢊ gia đꢣnh
25,67
0,06
0,5
7,6
0,00
1,11
0,00
2,39
Doanh nghiꢅp
Chính phꢇ
31,54
4,89
11,89
0,5
0,0
2,0
9,3
0,0
Nưꢄc ngoài
37,90
5,34
44,7
Khu vực đầu tư
Hꢊ gia đꢣnh
10,71
54,50
34,79
7,96
8,33
-1
-1
6,3
32,1
0,0
0,50
2,68
0,00
6,68
Doanh nghiꢅp
Chính phꢇ
0,0
Chi phí cơ hội của vốn
Nguồn: Nguyễn Phi Hꢜng, Ưꢄc tꢉnh Chi phꢉ vꢈn Kinh tꢆ ꢤ Viꢅt Nam, Luꢘt văn MPP, T6/2010
20
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Thẩm định Đầu tư Công - Bài 11: Giá kinh tế của vốn - Đỗ Thiên Anh Tuấn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
File đính kèm:
bai_giang_tham_dinh_dau_tu_cong_bai_11_gia_kinh_te_cua_von_d.pdf