Bài tập Kỹ thuật số - Lê Chí Thông
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
BÀI TẬP KỸ THUẬT SỐ
Chương 1: Các hệ thống số đếm
1-1 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau trong hꢃ nhꢄ phân (binary)
a. 23
b. 14
c. 27
d. 34
ĐS
1-2 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau trong hꢃ nhꢄ phân (binary)
a. 23H
b. 14H
c. C06AH
d. 5DEFH
ĐS
1-3 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau trong hꢃ thꢅp phân (decimal)
a. 01101001B
b. 01111111B
c. 10000000B
d. 11111111B
ĐS
1-4 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau trong hꢃ thꢅp phân (decimal)
a. 1FH
b. 10H
c. FFH
d. 03H
ĐS
1-5 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau trong hꢃ thꢅp lꢆc phân (hex)
a. 100
b. 128
c. 127
d. 256
ĐS
1-6 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau trong hꢃ thꢅp lꢆc phân (hex)
a. 01111100B
b. 10110001B
c. 111100101011100000B
d. 0110110100110111101B
ĐS
1-7 Biꢀu diꢁn các sꢂ cho ꢇ bài 1-1 và 1-3 thành hꢃ thꢅp lꢆc phân (hex).
1-8 Biꢀu diꢁn các sꢂ cho ꢇ bài 1-2 và 1-6 thành hꢃ thꢅp phân (decimal).
1-9 Biꢀu diꢁn các sꢂ cho ꢇ bài 1-4 và 1-5 thành hꢃ nhꢄ phân (binary).
1-10 ꢈꢉi các sꢂ sau sang hꢃ nhꢄ phân
a. 27,625
b. 12,6875
c. 6,345
d. 7,69
ĐS
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 1/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
1-11 ꢈꢉi các sꢂ sau sang hꢃ bát phân (octal)
a. 1023H
b. ABCDH
c. 5EF,7AH
d. C3,BF2H
1-12 ꢈꢉi các giá trꢄ sau thành byte
a. 2KB
b. 4MB
c. 128MB
d. 1GB
ĐS
1-13 Lꢊy bù 1 các sꢂ sau
a. 01111010B
b. 11101001B
c. 00000000B
d. 11111111B
ĐS
1-14 Lꢊy bù 2 các sꢂ sau
a. 10101100B
b. 01010100B
c. 00000000B
d. 11111111B
ĐS
1-15 Lꢊy bù 9 các sꢂ sau
a. 3
b. 14
c. 26
d. 73
ĐS
1-16 Lꢊy bù 10 các sꢂ sau
a. 7
b. 25
c. 62
d. 38
ĐS
1-17 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau trong hꢃ nhꢄ phân có dꢊu 4 bit
a. 5
b. -5
c. 7
d. -8
ĐS
1-18 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau trong hꢃ nhꢄ phân có dꢊu 8 bit
a. 5
b. -5
c. 34
d. -26
e. -128
f. 64
g. 127
ĐS
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 2/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
1-19 Cho các sꢂ nhꢄ phân có dꢊu sau, hãy tìm giá trꢄ cꢋa chúng
a. 0111B
b. 1000B
c. 0000B
d. 1111B
e. 0011B
f. 1100B
g. 0111111B
h. 00000000B
i. 11111111B
j. 10000000B
ĐS
1-20 Cho các sꢂ nhꢄ phân sau, hãy xác ꢌꢄnh giá trꢄ cꢋa chúng nꢍu chúng là (i) sꢂ nhꢄ
phân không dꢊu; (ii) sꢂ nhꢄ phân có dꢊu
a. 0000B
b. 0001B
c. 0111B
d. 1000B
e. 1001B
f. 1110B
g. 1111B
ĐS
1-21 Biꢀu diꢁn các sꢂ sau thành mã BCD (còn gꢎi là mã BCD 8421 hay mã BCD
chuꢏn)
a. 2
b. 9
c. 10
d. 255
ĐS
1-22 Làm lꢐi bài 1-21, nhꢑng ꢌꢉi thành mã BCD 2421 (còn gꢎi là mã 2421)
ĐS
1-23 Làm lꢐi bài 1-21, nhꢑng ꢌꢉi thành mã BCD quá 3 (còn gꢎi là mã quá 3 – XS3)
ĐS
1-24 Cho các mã nhꢄ phân sau, hãy ꢌꢉi sang mã Gray
a. 0111B
b. 1000B
c. 01101110B
d. 11000101B
ĐS
1-25 Cho các mã Gray sau, hãy ꢌꢉi sang mã nhꢄ phân
a. 0110B
b. 1111B
c. 11010001B
d. 00100111B
ĐS
1-26 Cho các mã nhꢄ phân sau, hãy xác ꢌꢄnh giá trꢄ cꢋa chúng nꢍu chúng là (i) sꢂ nhꢄ
phân không dꢊu; (ii) sꢂ nhꢄ phân có dꢊu; (iii) mã BCD; (iv) mã 2421; (v) mã quá 3; (vi)
mã Gray
a. 1000011B
b. 110101B
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 3/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
c. 1101100B
d. 01000010B
ĐS
1-27 Làm lꢐi bài 1-26 vꢒi
a. 10000101B
b. 0101101B
c. 10000000B
d. 01111111B
ĐS
1-28 Thꢓc hiꢃn các phép toán sau trên sꢂ nhꢄ phân có dꢊu 4 bit
a. 3+4
b. 4-5
c. -8+2
d. -4-3
1-29 Thꢓc hiꢃn các phép toán sau trên sꢂ nhꢄ phân có dꢊu 4 bit, nꢍu kꢍt quꢔ bꢄ tràn thì
tìm cách khꢕc phꢆc
a. 5-7
b. 5+7
c. -2+6
d. -1-8
1-30 Thꢓc hiꢃn các phép toán sau trên sꢂ nhꢄ phân có dꢊu 8 bit và cho biꢍt kꢍt quꢔ có
bꢄ tràn hay không
a. 15+109
b. 127-64
c. 64+64
d. -32-96
ĐS
1-31 Thꢓc hiꢃn các phép toán sau trên sꢂ BCD
a. 36+45
b. 47+39
c. 66-41
d. 93-39
e. 47-48
f. 16-40
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 4/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
Chương 2: Đại số Boole
2-1 Chꢖng minh các ꢌꢗng thꢖc sau bꢘng ꢌꢐi sꢂ
a. AB + AD + BCD = (A + D)(A + C)(B + D)
b. CD + BC + ABD = (A + C)(B + C)(B + D)
c. Z + XY + XZ = (X + Z)(Y + Z)
d. A⊕ B = A ⊕ B
e. AB(A ⊕ B ⊕ C) = ABC
2-2 Cho bꢔng chân trꢄ sau
C B A F1 F2
0
0
0
0
1
1
1
1
0
0
1
1
0
0
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
0
1
0
0
1
0
1
1
0
0
1
1
1
1
0
a. Vi
b. Vi
c. Vi
d. Vi
e. Vi
ꢍ
ꢍ
ꢍ
ꢍ
ꢍ
t bi
t bi
t bi
ꢀ
ꢀ
ꢀ
u th
u th
u th
ꢖ
ꢖ
ꢖ
c cꢋa hàm F1 và F2
c hàm F1 dꢑꢒi d
c hàm F2 dꢑꢒi d
ꢐ
ꢐ
ng tích các tꢉng (POS)
ng tꢉng các tích (SOP)
t hàm F1 dꢑꢒi d
t hàm F2 dꢑꢒi d
ꢐ
ꢐ
ng
ng
ꢙ
ꢙ
và
và
ꢚ
ꢚ
2-3 Cho bꢔng chân trꢄ sau
A B C F1 F2
0
0
0
0
1
1
1
1
0
0
1
1
0
0
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
0
X
0
1
X
0
1
1
0
1
X
0
X
X
0
a. Vi
b. Vi
ꢍ
ꢍ
t bi
t d
ꢀ
u th
ꢖ
c các hàm F1 và F2
ꢐ
ng
ꢙ
và ꢚ cho hàm F1 và F2
2-4 Cho các hàm sau
F (A, B,C, D) = ABCD + ABD + ACD + A.C
1
F2 (A, B,C, D) = (B + C + D)(A + C + D)(B + D)
Hãy l
ꢅ
2-5 Cho các hàm sau
p b
ꢔ
ng chân tr
ꢄ
c
ꢋa F1 và F2
F
(
A
,
B
,
C
,
D
)
=
=
(0,1,2,4,6,8,12) + d(3,13,15)
∑
1
F2
Hãy l
2-6 Cho gi
(
A
,
B
,
C
,
D
)
(1,3,4,5,11,12,14,15).d(0,6,7,8)
∏
ꢅ
p b
ꢔng chân trꢄ cꢋa F1 và F2
ꢔ
n ꢌꢛ xung sau
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 5/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
A
B
C
D
F1
F2
F3
a. Vi
b. Vi
ꢍ
ꢍ
t bi
t d
ng chân tr
ꢀ
u th
ꢖ
c các hàm F1, F2 và F3
và cho hàm F1, F2 và F3
sau
ꢐ
ng
ꢙ
ꢚ
ꢄ
2-7 Cho b
ꢔ
A B C D F1 F2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
1
0
0
1
1
0
0
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
0
0
0
1
0
0
0
1
1
1
0
1
1
1
0
1
0
1 X X X
c các hàm F1 và F2
và cho hàm F1 và F2
n các hàm ã cho trong các bài tꢜ 2-2 ꢌꢍ
2-9 Cho sơ ꢌꢛ ch sau, hãy vi t bi u th c chu
a. Vi
b. Vi
ꢍ
ꢍ
t bi
ꢀ
ng
u th
ꢖ
t d
ꢐ
ꢙ
ꢚ
2-8 Bi
ꢀ
u di
ꢁ
ꢌ
n
2-7 trên bìa Karnaugh
m
ꢐ
ꢍ
ꢀ
ꢖ
ꢏ
n 1 và 2 c
ꢋa F1 và F2
Y
F1
X
Z
F2
2-10 Cho sơ ꢌꢛ
F.
m
ꢐ
ch và gi
ꢔ
n
ꢌꢛ xung các tín hi
ꢃ
u vào nh
ꢑ
sau, hãy vꢝ dꢐng tín hiꢃu
A
B
C
F
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 6/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
A
B
2-11 Cho sơ ꢌꢛ
mꢐch nhꢑ sau
A
Y0
Y1
Y2
Y3
B
E
D
Lꢅp bꢔng chân trꢄ và viꢍt các hàm trong các trꢑꢞng hꢟp sau
a. E=0 và D=0
b. E=0
2-12 Tìm dꢐng chuꢊn 1 và 2 cꢋa các hàm sau
F
(
X
,
Y
,
Z
)
= XY + YZ + XZ
1
F2
F3
F4
(
X
,
Y
,
Z
)
= XY + XZ
(
(
A,
B
,
C
C
)
)
= A + C + AB
A,
B
,
=
(
A ⊕ B
)
+ ABC
n các hàm sau
2-13 Dùng bìa Karnaugh rút g
ꢎ
F (A, B,C, D) = (0,1,2,4,5,8,10,12,14)
∑
1
F2 (A, B,C) =
(0).d(1,2,3,4,5,6,7)
∏
F3 (A, B,C, D) = ABCD + AB + A(C ⊕ D) + ABC + CD
F4 (A, B,C, D, E) = (1,3,4,5,6,9,12,14,20,21,22,25,28,29).d(13,16,30)
∏
2-14 Dùng bìa Karnaugh rút gꢎn các hàm sau
F (A, B,C, D) = (1,2,4,7,9,15) + d(3,5)
∑
1
F (A, B,C, D) = (0,1,2,4,5,8,10,11,14,15)
∑
2
F3 (A, B,C, D) =
F4 (A, B,C, D) =
(2,5,7,8,13,15).d(0,10)
∏
∏
(0,2,4,5,6,8,10,12,13)
2-15 Cho hàm F(A,B,C,D) biꢀu diꢁn trên giꢔn ꢌꢛ xung nhꢑ sau
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 7/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
A
B
C
D
F
a. Vi
b. Bi
c. Rút g
2-16 Rút g n hàm sau và th
F(A, B,C, D) = (4,6,9,10,12,14) + d(8,11,13)
ꢍ
ꢀ
t bi
u di
n hàm F và v
ꢀ
ꢁ
u th
n hàm trên bìa Karnaugh
ch th c hi
c hi n b ng cꢉng NAND 2 ngõ vào
ꢖc chuꢏn 2 cꢋa hàm F
ꢎ
ꢝ
m
ꢐ
ꢓ
ꢃ
n ch
ꢠ
dùng c
ꢉ
ng NAND
ꢎ
ꢓ
ꢃ
ꢘ
∑
2-17 Rút g
ꢎ
n hàm sau và th
ꢓc hiꢃn bꢘng cꢉng NOR 2 ngõ vào
(0,2,3,4,6,9,10,11).d(7,13,15)
F(A, B,C, D) =
∏
n hàm F(A, B,C, D) = B(C + D) + ACD ch
2-14 Th
2-15 Th
ꢓ
ꢓ
c hi
c hi
ꢃ
ꢃ
ꢠ
dùng c
ꢉ
ng NAND
ꢉng NOR
n hàm F(A, B,C, D) = (A + B)(C + BCD) ch
ꢠ
dùng c
2-16 Cho các hàm sau
F (A, B,C, D) = A ⊕ B + (BCD + BCD)C + A ⊕ B + BDC
1
F2 (A, B,C, D) = (A + C)(C + D) + ABD
F3 (A, B,C, D) = AB + ABD(B + CD)
a. Hãy bi
b. Vi t bi
c. Rút g n và v
2-17 Cho các hàm sau
ꢀ
ꢀ
u di
u th
ꢁ
ꢖ
n các hàm trên bìa Karnaugh
c tích các t ng (POS) cho các hàm
ch th c hi n dùng toàn c ng NAND
ꢍ
ꢉ
ꢎ
ꢝ
mꢐ
ꢓ
ꢃ
ꢉ
F (A, B,C, D) = (0,2,3,4,6,7,8) + d(5,12,14)
∑
1
F2 (A, B,C, D) =
(2,3,8,9,10,12,14,15).d(0,11,13)
∏
n hàm F1 và th
n hàm F2 và th
a. Rút g
ꢎ
ꢎ
ꢓ
ꢓ
c hi
c hi
ꢃ
ꢃ
n F1 dùng c
n F2 dùng c
ꢊ
ꢊ
u trúc c
u trúc c
ꢉ
ꢉ
ng AND-OR
ng OR-AND
b. Rút g
c. Th
d. Th
ꢓ
ꢓ
c hiꢃ
c hiꢃ
n F1 dùng c
n F2 dùng c
ꢊ
ꢊ
u trúc toàn NAND
u trúc toàn NOR
2-18 Cho b
ꢔ
ng chân trꢄ sau
G1 G2 X2 X1 X0 Y0 Y1 Y2 Y3 Y4 Y5 Y6 Y7
0
X
1
1
1
1
1
1
1
1
X
1
0
0
0
0
0
0
0
0
X
X
0
0
0
0
1
1
1
1
X
X
0
0
1
1
0
0
1
1
X
X
0
1
0
1
0
1
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 8/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
a. Vi
b. V
ꢍ
t bi
ꢀ
u th
ꢖ
c các hàm Y0 ꢌꢍn Y7
ꢝ
s
ơ ꢌꢛ logic cꢋ
a các hàm trên
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 9/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
Chương 3: Hệ tổ hợp
3-1 Cho m
ꢡt h
ꢃ
t
ꢉ
h
ꢟ
p hoꢐt ꢌꢡng theo bꢔng sau
E X1 X0 Y0 Y1 Y2 Y3
1 X
0 0
0 0
0 1
0 1
X
0
1
0
1
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
1
a. Thi
ꢍ
b. Dùng h
t k
ꢍ
ꢃ
h
ꢃ
t
h
ꢉ
ꢟ
h
p
ꢟ
ꢌ
p này dùng c
ꢉ
ng bꢊt kꢢ
tꢉ
ã thiꢍt kꢍ ꢇ câu a (vꢝ ꢇ dꢐng sơ ꢌꢛ khꢂi) và các cꢉng logic
th
ꢓ
c hi
ꢃn hàm
F(A, B,C) = (4,6)
∑
3-2 Thi
a. Th
ꢍ
ꢓ
ꢓ
t k
ꢍ
m
ꢐ
ch gi
ꢔ
i mã 2421 thành th
ng c ng logic
ng m ch gi i mã (decoder) 4
ng bán ph n (HA) th c hi
ng sơ ꢌꢛ kh i) ꢌꢀ th c hi
n phép tính (x+1)2, bi
ꢅp phân (mã 1 trong 10)
c hi
c hi
ꢃ
ꢃ
n b
n b
ꢘ
ꢘ
ꢉ
ꢐ
b. Th
3-3 Thi
ꢔ
ꢀ
16 có ngõ ra tích c
n b ng c ng logic. Sau
t r ng x là s
ꢓ
c m
ó, ch
nh phân 2
ꢖc 1
ꢍ
t kꢍ
m
ꢐch c
ꢡ
ꢣ
ꢓ
ꢃ
ꢘ
ꢉ
ꢌ
ꢂ
ꢠ dùng
HA (vꢝ ꢇ
d
ꢐ
ꢂ
ꢓ
ꢃ
ꢍ
ꢘ
ꢄ
bit (x = x1x0).
t m
3-4
M
ꢡ
mã thu
ꢐ
c b
ch t ꢟp có 5 ngõ vào A, B, C, D, E và m
ꢉ
h
ꢡt ngõ ra Y. Ngõ vào là mꢡt
tꢜ
ꢡ
ꢡ
mã nhꢑ sau
E D C B A
0
0
0
1
1
0
0
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
0
0
1
1
1
1
a. Thi
mã
ꢍ
ꢌ
t k
ꢍ
m
ꢐ
ch t
ꢉ
h
ꢟ
p dùng c
ꢉ
ng AND-OR sao cho Y=1 khi ngõ vào là m
ꢡt tꢜ
úng và Y=0 khi ngõ vào là mꢡt tꢜ mã sai.
b. Th
ꢓ
3-5 Cho m
c hiꢃ
t h
n l
t
ꢐ
ꢉ
i câu a ch
p ho
ꢠ
dùng toàn c ng NAND
ꢉ
ꢡ
ꢃ
h
ꢟ
ꢐ ꢌꢡng theo bꢔng sau
E X1 X0 Y0 Y1 Y2 Y3
t
1 X
0 0
0 0
0 1
0 1
X
0
1
0
1
1
0
1
1
1
1
1
0
1
1
1
1
1
0
1
1
1
1
1
0
a. Thi
b. Dùng h
ngõ vào ꢌꢀ th
U, V, W là các ngõ vào; Z là ngõ ra)
ꢍ
t k
ꢍ
ꢃ
h
ꢃ
t
ꢉ
ꢟ
ꢓ
h
ꢟ
ꢌ
p này dùng toàn c
ã thi t kꢍ ꢇ câu a (vꢝ ꢇ
n m t h p ho
ꢉ
ng NOT và NAND 3 ngõ vào
ng sơ ꢌꢛ kh i) và m t c
ꢌꢡng theo gi ꢌꢛ xung nh
t
ꢉ
h
p
c hi
ꢍ
dꢐ
ꢂ
ꢡ
ꢉ
ng AND 2
sau (vꢒi
ꢃ
ꢡ
ꢃ
t
ꢉ
h
ꢟ
ꢐt
ꢔ
n
ꢑ
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 10/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
U
V
W
Z
3-6 Th
3-7 p b
ch n kênh 16
3-8 Cho 4 b
ꢓ
c hi
ng chân tr
1 trên c
mã nhꢑ sau
ꢃ
n m
ꢐ
ch c
ꢡ
c
ng toàn ph
ꢣ
ꢎ
ꢎ
n (FA) trên c
n kênh (Mux) 16
n kênh 4 1.
ơ
s
ꢇ
m
ꢐ
ch ch
1. Sau
ꢎn kênh (Mux) 4ꢀ1
Lꢅ
ꢔ
ꢄ
ơ
ꢋ
a m ch ch
ꢐ
ꢀ
ꢌ
ó, th
ꢓc hi
ꢃ
n m
ꢐ
ch
ꢎ
ꢀ
ꢡ
s
ꢇ
mꢐ
ch ch
ꢀ
A=a3a2a1a0
B=b3b2b1b0
C=c3c2c1c0
D=d3d2d1d0
Hãy thi
ꢀ
ꢍ
t k
1 theo b
ꢍ
ꢔ
m
ꢐ
ch ch
ꢎ
n mã (v
sau
ꢒ
i Y= y3y2y1y0 là ngõ ra) trên c
ơ
s
ꢇ
m
ꢐ
ch ch
ꢎ
n kênh
4
ng chân trꢄ
x1 x0
Y
A
B
C
D
0
0
1
1
0
1
0
1
3-9 Thi
ng 4 bit ).
3-10 Thi t k
(m ch c
ꢍ
t k
ꢍ
m
m
ꢐ
ch chuy
ꢀ
ꢀ
n mã quá 3 thành nh
ꢄ
phân ch
ꢠ
dùng vi m
phân ch dùng vi m
n anode chung dùng c
16) và các c ng c
ꢐ
ch 7483 (m
ch 7483
ng
ꢐch
c
ꢡ
ꢍ
ꢍ
ꢐch chuy
n mã BCD 2 decade thành nh
ꢄ
ꢠ
ꢐ
ꢐ
ꢡ
ng 4 bit ).
3-11 Thi
logic
ꢍ
t kꢍ ch gi
m
ꢐ
ꢔ
i mã BCD thành mã LED 7
ch 74154 (m ch gi
ꢌ
o
ꢐ
ꢉ
3-12 Làm l
thi
3-13 Thi
ngõ vào, Ci là s
hi n D=B-A
3-14 Thi t k
ch tr hai s
ꢐ
i bài trên dùng vi m
ꢐ
ꢐ
ꢔ
i mã 4
ꢀ
ꢉ
ꢣn
ꢍ
t
ꢍ
t k
ꢍ
m
ꢂ
ꢐ
m
ch trꢜ
hai s
ꢂ
m
ꢡ
t bit, trong
ꢌ
ó V là biꢍ
ch thꢓc hi
n
ꢌiꢤ
u khiꢀn, Ci-1 là sꢂ mꢑꢟn
ꢑꢟn ngõ ra. Khi V=0 thì m
ꢐ
ꢃ
n D=A-B, khi V=1 thì th
ꢓ
c
ꢃ
ꢍ
ꢍ
m
ꢐ
ch tr
t bit
ch tr
ch c
ng logic (n
n X+Y, khi v=1 m
ng m ch c ng toàn ph
ꢜ
ꢇ
ꢜ
ꢡ
hai s
bài trên.
hai s 3 bit A và B sao cho k
ng/tr hai s nh
u c n). M
ch th c hi n X-Y
n FA, hãy thi
ꢂ
3 bit A và B v
ꢒ
i bi
ꢍ
n
ꢌ
iꢤ
u khi
ꢀ
n V, d
ꢓa trên c
ơ
sꢇ
m
ꢐ
ꢜ
ꢂ
m
ꢡ
3-15 Thi
3-16 Thi
ꢍ
ꢍ
t k
t k
ꢍ
m
m
ꢐ
ꢐ
ꢂ
ꢍ
t qu
ꢔ
luôn luôn dꢑơng.
ch 7483 (m
n là v, khi v=0
ꢍ
ꢜ
ꢂ
ꢄ
phân 4 bit X và Y dùng vi m
ꢐ
ꢀ
ꢐch
c
ꢡ
ng 4 bit) và các c
ꢉ
ꢍ
ꢣ
ꢐ
ch có tín hi
ꢃ
u
ꢌ
iꢤ
u khi
m
ꢐ
3-17 Ch
ch th c hi
ꢥ
ꢓ
ꢠ
ꢃ
ꢐ
ꢓ
ꢃ
s
d
ꢆ
ꢐ
ꢡ
ꢣ
ꢍ
t k
ꢍ
hꢃ
t
ꢉ
h
ꢟ
p có b
ꢔ
ng chân tr
ꢄ
sau
x1 x0 y0 y1 y2 y3
0
0
1
0
1
0
1
1
0
1
0
0
1
0
1
1
1
0
0
0
1
0
1
1
3-18 Dùng vi m
ꢟ
ꢐ
ch t p có ho
ch 7483 (m
ꢐ
ꢐ
ch c
sau
ꢡng 4 bit) và các cꢉng logic (nꢍu cꢣn) ꢌꢀ thiꢍt kꢍ
m
ꢐ
ꢉ
h
t
ꢌꢡng nhꢑ
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 11/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
x3
x2
x1
x0
C
y3
y2
y1
y0
N
N
ꢍ
ꢍ
u C=0 thì y3y2y1y0 = x3x2x1x0
u C=1 thì y3y2y1y0 = bù 2 c
ꢋ
a x3x2x1x0
n vào. Hàm có tr ng 1 n
ng 0. Ngꢑꢟc l
3-19 Cho hàm F v
1 nhi u h n ho c b
a. Hãy bi u di
b. Rút g n hàm và v
3-20 Thi t k ch chuy
sánh 4 bit (ngõ ra tích c c cao) và vi m
3-21 Thi t k ch chuy n mã Gray 4 bit sang mã nh
a. Các c ng logic.
b. ch gi i mã (decoder) 4
3-22 Thi t k ch chuy n mã BCD thành 7421 s
c m c 0 và không quá 4 c ng NAND.
ꢒ
i 4 bi
ꢍ
ꢄ
b
b
ꢘ
ꢘ
ꢍ
u s
ꢂ
l
ꢐ
ꢑꢟng bi
i, hàm có trꢄ bꢘ
ꢍ
n vào có tr
ꢄ bꢘng
ꢤ
ơ
ꢦ
ꢘ
ng s
ꢂ
l
ꢑꢟng bi
ꢍ
n có tr
ꢄ
ng 0.
ꢀ
ꢁ
n hàm trên bìa Karnaugh
ch th c hi n dùng toàn c
n mã nh phân 4 bit sang mã BCD ch
ch c ng toàn ph n FA.
phân, s
ꢎ
ꢝ
m
ꢀ
ꢐ
ꢓ
ꢃ
ꢉng NAND
ꢍ
ꢍ
m
ꢐ
ꢄ
ꢠ
dùng vi m
ꢐch so
ꢓ
ꢐ
ꢡ
ꢣ
ꢍ
ꢍ
m
ꢐ
ꢀ
ꢄ
ꢥ dꢆng
ꢉ
M
ꢐ
ꢍ
ꢔ
ꢀ16.
ꢍ
m
ꢐ
ꢀ
ꢥ dꢆng decoder 4ꢀ16 có ngõ ra
tích c
ꢓ
ꢖ
ꢉ
3-23
a. Thi
c 1 s
b. Thi t k
ng c
ꢍ
t k
ꢍ
ꢥ
m
ꢐ
ch so sánh hai s
ng c ng logic.
ch so sánh hai s
t r ng ngõ ra F=1 khi X=Y và F=0 khi X
câu (b) ch dùng m ch so sánh ã thi t kꢍ ꢇ câu (a) và m
ch ng sơ ꢌꢛ ch c n ng .
ng chuy n t mã BCD thành mã BCD quá 3.
ng c u trúc NOR-NOR.
ng vi m ch 7483 (m ch c
n kênh (Mux) 8 1 và m
ꢂ
nh
ꢄ
phân m
ꢡ
t bit A và B v
ꢒ
i các ngõ ra tích c
ꢓ
c
m
ꢖ
d
ꢆ
ꢉ
ꢍ
ꢍ
ꢉ
m
ꢐ
ꢂ
nh
ꢄ
phân 4 bit X=x3x2x1x0 và Y=y3y2y1y0 s
ꢥ
d
ꢆ
ng logic. Bi
ꢃ
ꢍ
ꢘ
ꢧY.
c. Th
ꢉ
ꢓ
c hi
n m
ꢐ
ꢝ
ch
ꢇ
ꢐ
ꢠ
ꢐ
ꢌ
ꢍ
ꢡ
c
ng AND. V
m
ꢇ
d
ꢐ
ꢖ
ꢨ
3-24
M
ꢐ
ch t
ꢉ
h
ꢍ
ꢍ
ꢟ
m
m
p có ch
ꢐ
ꢐ
ꢖ
ꢥ
ꢥ
c n
ꢆ
ꢆ
ꢨ
ꢀ
ꢜ
a. Thi
b. Thi
ꢍ
ꢍ
t k
t k
ch s
ch s
d
d
ꢊ
ꢐ
ꢐ
ꢡ
ng 4 bit).
ch ch n kênh 4
3-25
ch ch
3-26 Cho F là m
S
ꢥ
ꢎ
d
ꢆ
ng các m
n kênh 32
t hàm 4 bi
a hàm chia h t cho 3 ho
p b ng chân tr cho hàm F.
ꢐ
ch ch
ꢎ
ꢀ
ꢐ
ꢎ
ꢀ
1
ꢌꢀ thi
ꢍ
t k
ꢍ
m
ꢐ
ꢀ1.
ꢡ
ꢍ
n A, B, C, D. Hàm F=1 n
ꢍ
u tr
ꢄ
thꢅ
p phân tꢑơng
ꢖng v
ꢒ
i
các bi
a.
ꢍ
n c
ꢋ
ꢅ
ꢍ
ꢦ
c 5, ngꢑꢟc l i F=0.
ꢐ
L
ꢔ
ꢄ
b. Th
c. Th
d. Th
ꢓ
ꢓ
ꢓ
c hi
c hi
c hi
ꢃ
ꢃ
ꢃ
n hàm F b
n hàm F b
n hàm F b
ꢘ
ꢘ
ꢘ
ng m
ng m
ng m
ꢐ
ꢐ
ꢐ
ch ch
ch ch
ch ch
ꢎ
ꢎ
ꢎ
n kênh (Mux) 16ꢀ1.
n kênh (Mux) 8
ꢀ
1 và các c
1 và các c
ꢉ
ꢉ
ng (n
ng (n
ꢍ
ꢍ
u c
u c
ꢣ
ꢣ
n).
n).
n kênh (Mux) 4
ꢀ
e. Hãy bi
f. Hãy rút g
3-27 Cho hàm F(A, B,C) = AB + BC + AC . Hãy thi
ng
ꢀ
u di
ꢁ
n hàm F trên bìa Karnaugh
ꢎ
n F và th
ꢓ
c hi n F ch dùng các m
ꢃ
ꢠ
ꢐ
ch c
ꢡ
ꢍ
ng bán ph
ch th
ꢣ
n HA.
ꢍ
t k
m
ꢐ
ꢓ
c hiꢃn hàm F ch
ꢠ
sꢥ dꢆ
a.
M
ꢡ
t vi m
4 ngõ vào.
t vi m ch 74153 (mux 4
ch c
ng m t decoder 4
ꢐ
ch 74138 (decoder 3
ꢀ
8, ngõ ra tích c
ꢓ
c th
ꢊ
p) và m
ꢡt cꢉng có tꢂi ꢌa
b.
M
ꢡ
ꢐ
ꢀ
1, có ngõ cho phép tích c
n HA và m t c ng OR.
16 không có ngõ cho phép (enable) ꢌꢀ th
ng thêm c ng.
n kênh (Mux) 2 ꢌꢀ th c hi
ng.
ꢓ
c th p).
ꢊ
c. Hai m
ꢐ
ꢡ
ng bán ph
ꢣ
ꢡ ꢉ
3-28
decoder 3
3-29
1. Không dùng thêm c
S
ꢥ
d
ꢆ
ꢀ
ꢆ
ꢡ
ꢀ
ꢓc hiꢃn mꢡt
8 có ngõ cho phép. Không s
ꢥ
d
ꢆ
ꢉ
S
ꢥ
d
ng ba m ch ch
ꢐ
ꢎ
ꢀ
1
ꢓ
ꢃ
n m
ꢡt m
ꢐ
ch ch n kênh
ꢎ
4
ꢀ
ꢉ
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 12/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
3-30
S
ꢥ
d
(encoder) 16
ꢆ
ng hai vi m
ꢀ
ꢐch 74148 (mꢐch mã hóa 8ꢀ3) ꢌꢀ thꢓc hiꢃn mꢡt mꢐch mã hóa
4.
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 13/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
Chương 4: Hệ tuần tự
4-1 Thi
ngõ Pr và ngõ Cl tích c
4-2 Thi t k ch ꢌꢍm n
ngõ Pr và ngõ Cl tích c c m
bài 4-1, thi
ꢍ
t k
ꢍ
m
ꢐ
ch ꢌꢍm n
ꢂ
ꢖ
i ti
c th
i ti p mod 16 ꢌꢍm xu
c th p).
ꢍ
p mod 16 ꢌꢍm lên dùng T-FF (xung clock c
ꢐ
nh lên,
nh lên,
ꢓc m
ꢊ
p).
ꢍ
ꢍ
m
ꢐ
ꢂ
ꢍ
ꢂng dùng T-FF (xung clock cꢐ
ꢓ
ꢖ
ꢊ
4-3
4-4
4-5
D
ꢓ
a trên k
ꢍ
t qu
ꢔ
ꢍ
t kꢍ
m
m
m
ꢐ
ꢐ
ꢐ
ch ꢌꢍm n
ch ꢌꢍm n
ch ꢌꢍm n
ꢂ
ꢂ
ꢂ
i ti
i ti
i ti
ꢍ
ꢍ
ꢍ
p mod 10 ꢌꢍm lên
0
Dꢓ
15
ꢀ
1
ꢀ
2
a trên k
ꢀ
…
ꢀ
9
ꢀ
0
ꢀ
…
ꢍ
t qu
13
t qu
ꢔ
bài 4-2, thi
15
bài 4-2, thi
ꢍ
t kꢍ
p mod 10 ꢌꢍm xu
ꢂ
ng
ng
ꢀ
14
ꢀ
ꢀ
…
ꢀ
6
ꢀ
ꢀ…
D
ꢓa trên k
ꢍ
ꢔ
ꢍ
t kꢍ
p mod 10 ꢌꢍm xuꢂ
9ꢀ8ꢀ7ꢀ…ꢀ0ꢀ9ꢀ…
4-6
N
ꢍ
ꢍ
u s
nào?
t k
ng JK-FF (xung clock c
4-8 Thi t k ch ꢌꢍm n
i bi u khi U / D . Khi U / D =1 thì m
ng.
4-9 Thi
nh sau
ꢥ dꢆng JK-FF hoꢦc D-FF thay cho T-FF trong các bài 4-1 và 4-2 thì thay
ꢌꢉi th
4-7 Thi
ꢍ
ꢍ
m
ꢐ
ch ꢌꢍm n
ꢂ
i ti
nh xu
i ti p lên/xu
ꢍ
p có n
ng, ngõ Pr và ngõ Cl tích c
ng 4 bit dùng T-FF (xung clock c
ch ꢌꢍm lên, khi U / D =0 thì m
ꢡ
i dung thay ꢌꢉi theo quy lu
ꢅ
t c
ꢋ
a mã 2421, s
ꢥ
d
ꢆ
ꢐ
ꢂ
ꢂ
ꢓ
c m c cao)
ꢖ
ꢍ
ꢍ
m
ꢐ
ꢍ
ꢂ
ꢐ
nh xu
ꢂ
ng)
vꢒ
ꢍ
n
ꢌ
i
ꢤ
ꢀ
n
ꢐ
ꢐ
ch ꢌꢍm
xu
ꢂ
ꢍ
t kꢍ mꢐch ꢌꢍm song song dùng JK-FF (xung clock cꢐnh xuꢂng) có dãy ꢌꢍ
m
ꢑ
000
ꢀ
010
i yêu c
xung clock k
ꢀ
ꢣ
011
u các tr
ti
ꢀ
100
ng thái không s
p.
ꢀ
110
ꢀ
111
ꢀ
ꢥ
000
d
ꢀ…
ng trong dãy ꢌꢍ
4-10 Làm l
ꢐ
i bài 4-9
vꢒ
ꢐ
ꢍ
ꢆ
m
ꢌꢑꢟ
c
ꢌꢑa v tr ng thái 111
ꢤ
ꢐ
ꢇ
ꢍ
4-11 Làm l
4-12 Làm l
4-13 Làm l
ꢐ
ꢐ
ꢐ
i bài 4-9 dùng D-FF.
i bài 4-9 dùng T-FF.
i bài 4-9 dùng SR-FF.
4-14 Thi
mã 2421 dùng T-FF.
ꢍ
t k
ꢍ
m
ꢐ
ch ꢌꢍm song song mod 10 có n
ꢡ
i dung thay ꢌꢉi theo quy lu
ꢅt cꢋa
4-15 Cho mꢐch ꢌꢍm sau
1
A
1
B
1
C
T
Q
Q
T
Q
Q
T
Q
Q
CK
CK
CK
CK
Hãy vꢝ
4-16 Cho m
d
ꢐ
ng sóng A, B, C theo CK và cho bi
ch ꢌꢍm sau
ꢍ
t dung lꢑꢟng ꢌꢍm cꢋa mꢐch
ꢐ
Bài t
ậ
p K
ỹ
Thu
ậ
t S
ố
– Trang 14/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
1
0
A
B
C
S
Q
Q
S
Q
Q
S
Q
Q
CK
R
CK
R
CK
R
CK
a. Vi
ꢍ
t hàm kích thích (bi
graph (gi ꢌꢛ) tr ng thái c
ꢂ ꢌꢍm c a bꢡ ꢌꢍm.
kích ꢌꢑꢟc không? Gi
ꢀ
u th
ꢖ
c các ngõ vào) cho m
ꢩ
i FF.
b.
c. Cho bi
d. ꢡ ꢌꢍm có t
V
ꢝ
ꢔ
s
ꢓ
n
ꢐ
ꢋ
ꢋ
a bꢡ ꢌꢍm.
ꢍ
t h
ꢃ
B
ꢔ
i thích?
4-17 Cho mꢐch ꢌꢍm sau
A
B
T
Q
Q
T
Q
Q
T
Q
Q
CK
CK
CK
CK
a. Vi
b. L
c. V
d. Bꢡ ꢌꢍm có t
ꢍ
ꢅ
ꢝ
t hàm kích thích (bi
p b ng tr ng thái chuy
graph (gi
ꢀ
u th
ꢌꢉi c
ng thái c a bꢡ ꢌꢍm.
kích ꢌꢑꢟc không? Gi i thích?
ꢖ
c các ngõ vào) cho m
ꢩ
i FF.
ꢔ
ꢐ
ꢀ
n
ꢋ
a m ch.
ꢐ
ꢔ
n
ꢌꢛ) tr
ꢐ
ꢋ
ꢓ
ꢔ
4-18 Cho m
ꢐch ꢌꢍm sau
A
B
T
Q
Q
T
Q
Q
CK
CK
CK
a. Vi
ꢍ
t hàm kích thích (bi
p b ng tr ng thái chuy
graph (gi ꢌꢛ) tr ng thái c
gi ꢌꢛ tín hi u ra, gi tr
ch có c ꢌꢄnh tr ng thái ꢌꢣu hay không? Gi
u c n xây d ng bꢡ ꢌꢍm có mod 12 thì c n ghép n
Có bao nhiêu cách ghép và v
ꢀ
u th
ꢌꢉi c
a bꢡ ꢌꢍm và cho bi
ng thái ꢌꢣu là AB=11.
i thích?
i tiꢍp thêm bao nhiêu FF?
ꢖ
c các ngõ vào) cho m
ꢩi FF.
b. L
ꢅ
ꢔ
ꢐ
ꢀ
n
ꢋ
a m ch.
ꢐ
c. V
d. V
ꢝ
ꢝ
ꢔ
n
ꢐ
ꢋ
ꢍ
t hꢃ
s
ꢂ ꢌꢍm.
ꢔ
n
ꢃ
ꢔ sꢥ ꢐ
e. M
ꢐ
ꢣ
n
ꢐ
ꢔ
f. N
ꢍ
ꢣ
ꢓ
ꢣ
ꢂ
ꢝ
mꢐch k
ꢍ
t n
ꢂi m
ꢩ
i cách ghép.
4-19 Cho m
ꢐch ꢌꢍm sau
A
B
C
T
Q
Q
T
Q
Q
T
Q
Q
CK
CK
CK
CK
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 15/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
a. Vi
b. L
c. V
d. Bꢡ ꢌꢍm có t
e. V gi
ABC=011
ꢍ
ꢅ
ꢝ
t hàm kích thích (bi
p b ng tr ng thái chuy
graph (gi
ꢀ
u th
ꢌꢉi c
ng thái c a bꢡ ꢌꢍm và cho bi
kích ꢌꢑꢟc không? Gi i thích?
ngõ ra các FF theo xung CK, bi
ꢖ
c các ngõ vào) cho m
ꢩi FF.
ꢔ
ꢐ
ꢀ
n
ꢋ
a m ch.
ꢐ
ꢔ
n
ꢌꢛ) tr
ꢐ
ꢋ
ꢍ
t hꢃ
s
ꢂ ꢌꢍm.
ꢓ
ꢔ
ꢝ
ꢔ
n
ꢌꢛ xung
ꢇ
ꢍ
t tr ng thái ꢌꢣu là
ꢐ
4-20
4-21
4-22
4-23
4-24
Sꢥ
Sꢥ
Sꢥ
Sꢥ
Sꢥ
d
d
d
d
d
ꢆ
ꢆ
ꢆ
ꢆ
ꢆ
ng m
ng m
ng m
ng m
ꢡ
ꢡ
ꢡ
ꢡ
t vi m
t vi m
t vi m
t vi m
ꢐ
ꢐ
ꢐ
ꢐ
ch 7490 ꢌꢀ th
ch 7492 ꢌꢀ th
ch 7493 ꢌꢀ th
ch 7490 ꢌꢀ th
ꢓ
ꢓ
ꢓ
ꢓ
c hi
c hi
c hi
c hi
ꢃ
ꢃ
ꢃ
ꢃ
n m
n m
n m
n m
ꢐ
ꢐ
ꢐ
ꢐ
ch ꢌꢍm mod 10.
ch ꢌꢍm mod 12.
ch ꢌꢍm mod 16.
ch ꢌꢍm mod 6.
ng hai vi mꢐch 7490 ꢌꢀ thꢓc hiꢃn mꢐch ꢌꢍm mod 60.
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 16/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
Phụ lục A: Các vi mạch cổng và FF thông dụng
1
2
3
4
5
6
9
8
11
10
13
12
74LS04
74LS04
74LS04
74LS04
74LS04
74LS04
11
1
2
4
5
9
12
3
6
8
10
13
74LS08
74LS08
74LS08
74LS08
1
2
4
5
9
12
13
3
3
1
3
6
6
4
6
8
8
11
11
13
11
10
74LS00
74LS32
74LS02
74LS86
74LS00
74LS32
74LS02
74LS86
74LS00
74LS32
74LS02
74LS86
74LS00
74LS32
74LS02
74LS86
1
2
4
5
9
12
13
10
2
3
5
6
8
9
11
12
10
1
2
4
5
9
12
13
8
10
2
3
5
6
12
11
9
8
D
Q
Q
D
Q
CLK
CLK
Q
74LS74
74LS74
2
4
3
6
14
10
J
Q
Q
J
Q
12
13
CLK
K
CLK
K
7
9
Q
74LS109
74LS109
3
1
2
5
11
13
12
9
J
Q
Q
J
Q
Q
CLK
K
CLK
K
6
7
74LS112
74LS112
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 17/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
Phụ lục B: Các vi mạch tổ hợp thông dụng
Mạch giải mã (decoder) 2ꢀ4, 3ꢀ8, 4ꢀ16
1
0
2
2
3
4
5
6
7
A
B
Y0
Y1
Y2
Y3
1
3
2
4
1
2
3
15
14
13
12
11
10
9
A
B
C
Y0
Y1
Y2
Y3
Y4
Y5
Y6
Y7
3
5
1
G
4
6
5
6
7
8
23
22
21
20
7
8
9
10
11
13
14
15
16
17
74LS139
A
B
C
D
6
4
5
G1
G2A
G2B
14
13
12
11
10
9
A
B
Y0
Y1
Y2
Y3
9
7
10
11
12
13
14
15
15
74LS138
G
18
19
74LS139
G1
G2
74LS154
Mạch mã hóa (encoder) có ưu tiên 8ꢀ3, 10ꢀ4
10
11
12
13
1
2
3
9
7
6
11
0
1
2
3
4
5
6
7
A0
A1
A2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
12
13
1
2
3
4
5
10
9
7
6
A
B
C
D
14
GS
14
4
5
15
EI
EO
74LS147
74LS148
Mạch chọn kênh (mux) 8ꢀ1, 4ꢀ1, 2ꢀ1
4
3
2
6
6
5
4
3
7
9
2
3
5
6
11
10
14
13
4
D0
D1
D2
D3
D4
D5
D6
D7
W
1C0
1C1
1C2
1C3
1Y
2Y
1A
1B
2A
2B
3A
3B
4A
4B
1Y
2Y
3Y
4Y
5
7
Y
1
15
14
13
12
9
10
11
12
13
2C0
2C1
2C2
2C3
12
11
10
9
1
15
A
B
C
G
A/B
G
14
2
1
A
B
1G
2G
7
74LS157
15
74LS151
74LS153
Mạch phân kênh (demux) 1ꢀ4
13
3
7
6
5
4
9
10
11
12
A
B
1Y0
1Y1
1Y2
1Y3
2Y0
2Y1
2Y2
2Y3
2
1
1G
1C
14
15
2G
2C
74LS155
Mạch cộng nhị phân 4 bit
10
9
6
2
A1
A2
A3
A4
S1
S2
S3
S4
8
3
1
15
11
7
4
B1
B2
B3
B4
16
13
14
C0
C4
74LS83
Mạch so sánh 4 bit, 8 bit
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 18/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
2
4
6
19
P0
P1
P2
P3
P4
P5
P6
P7
P=Q
P>Q
10
1
A0
12
8
A1
13
11
13
15
17
A2
15
A3
9
B0
11
B1
14
B2
1
3
5
7
B3
Q0
Q1
Q2
Q3
Q4
Q5
Q6
Q7
2
3
4
7
6
5
A<Bi
A=Bi
A>Bi
A<Bo
A=Bo
A>Bo
9
12
14
16
18
74LS85
74LS682
Mạch tạo/kiểm tra parity
8
5
6
A
EVEN
ODD
9
10
11
12
13
1
B
C
D
E
F
G
H
I
2
4
74LS280
Mạch chuyển mã BCD ꢀmã LED 7 đoạn anode chung
7
1
2
6
4
5
3
13
12
11
10
9
15
14
1
2
4
8
A
B
C
D
E
F
BI/RBO
RBI
LT
G
74LS47
Mạch đệm 8 bit
2
4
6
18
16
14
12
9
7
5
3
2
3
4
5
6
7
8
9
18
17
16
15
14
13
12
11
1A1
1A2
1A3
1A4
2A1
2A2
2A3
2A4
1Y1
1Y2
1Y3
1Y4
2Y1
2Y2
2Y3
2Y4
A1
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A8
B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7
B8
8
11
13
15
17
1
19
19
1
1G
2G
G
DIR
74LS244
74LS245
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 19/22
Đại học Bách Khoa TP.HCM – Khoa Điện-Điện tử
Lê Chí Thông – chithong@gmail.com
Phụ lục C: Các vi mạch tuần tự thông dụng
Mạch đếm nhị phân 4 bit đồng bộ
1
3
4
5
6
13
11
10
9
A
QA
QB
QC
QD
A
QA
QB
QC
QD
2
12
8
CLR
CLR
74LS393
74LS393
3
4
5
6
14
A
B
C
D
QA
QB
QC
QD
RCO
13
12
11
15
7
10
2
9
1
ENP
ENT
CLK
LOAD
CLR
74LS163
Caùc ngoõ vaøo
Caùc ngoõ ra
Chöùc naêng
CLR LOAD ENP ENT
CLK QA QB QC QD
L
x
x
x
x
x
L
L
L
L
Reset veà 0
H
L
D
C
B
A
Nhaäp döõ lieäu
vaøo
H
H
H
x
H
H
H
x
x
L
H
x
L
x
Khoâng thay ñoåi
Khoâng thay ñoåi
Ñeám leân
Khoâng ñeám
Khoâng ñeám
Ñeám
H
x
Khoâng thay ñoåi
Khoâng ñeám
RCO (Ripple Carry Out) = ENT.QA.QB.QC.QD
Mạch đếm lên/xuống đồng bộ nhị phân 4 bit
15
3
2
6
7
A
B
C
D
QA
QB
QC
QD
1
10
9
5
4
11
14
12
13
UP
DN
LOAD
CLR
CO
BO
74LS193
Chöùc naêng
UP DN
LOAD CLR
H
H
H
H
H
L
L
L
L
L
L
H
Ñeám leân
H
Khoâng ñeám
Ñeám xuoáng
Khoâng ñeám
H
H
x
x
x
x
Nhaäp döõ lieäu vaøo
Reset veà 0
x
Mạch đếm mod 10 (mod 2 và mod 5)
Bài tập Kỹ Thuật Số – Trang 20/22
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập Kỹ thuật số - Lê Chí Thông", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
File đính kèm:
- bai_tap_ky_thuat_so_le_chi_thong.pdf